Trang chủSILV • CVE
add
Silver Valley Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
108,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 46,41 N | -65,26% |
Thu nhập ròng | 213,39 N | 265,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -46,21 N | 65,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,99 N | 138,19% |
Tổng tài sản | 4,87 Tr | 7,29% |
Tổng nợ | 840,12 N | 38,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,39 N | 265,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -196,66 N | 9,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 300,00 N | 203,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 N | -100,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,35 N | -38,63% |
Dòng tiền tự do | 851,97 N | 290,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trụ sở chính
Trang web