Trang chủSIMA • NASDAQ
add
SIM Acquisition I Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,08 $
Mức chênh lệch một ngày
10,08 $ - 10,08 $
Phạm vi một năm
9,95 $ - 10,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
309,12 Tr USD
Số lượng trung bình
67,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 270,19 N | — |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 860,09 N | — |
Tổng tài sản | 233,87 Tr | — |
Tổng nợ | 243,49 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -500,19 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -230,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 231,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 840,83 N | — |
Dòng tiền tự do | -369,67 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính