Trang chủSIMRIS-B • STO
add
Simris Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,087 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,090 kr - 0,097 kr
Phạm vi một năm
0,031 kr - 0,29 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
33,02 Tr SEK
Số lượng trung bình
519,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 766,00 N | 43,98% |
Chi phí hoạt động | 7,16 Tr | -23,06% |
Thu nhập ròng | -6,39 Tr | 15,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -834,73 | 41,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,97 Tr | 34,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,97 Tr | -89,51% |
Tổng tài sản | 161,50 Tr | -18,00% |
Tổng nợ | 160,56 Tr | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 941,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -393,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,39 Tr | 15,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 Tr | 32,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,80 Tr | -79,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 234,00 N | -98,58% |
Dòng tiền tự do | 3,12 Tr | 120,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
6