Trang chủSINI • IDX
add
Singaraja Putra Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
2.700,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
2.430,00 Rp - 2.430,00 Rp
Phạm vi một năm
565,00 Rp - 5.700,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 NT IDR
Số lượng trung bình
141,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,41 T | 72,65% |
Chi phí hoạt động | 20,19 T | 88,02% |
Thu nhập ròng | -8,29 T | -595,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,51 | -301,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,21 T | 104,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,12 T | -46,69% |
Tổng tài sản | 692,86 T | 15,37% |
Tổng nợ | 1,34 NT | 9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -645,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,29 T | -595,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 181,58 T | 446,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,09 T | 96,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -152,78 T | -117,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,59 Tr | -104,99% |
Dòng tiền tự do | 56,93 T | -57,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
308