Trang chủSIP • EBR
add
SIPEF NV
Giá đóng cửa hôm trước
56,00 €
Mức chênh lệch một ngày
56,00 € - 56,60 €
Phạm vi một năm
48,40 € - 58,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
592,44 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,87 N
Tỷ số P/E
9,29
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,27 Tr | -6,44% |
Chi phí hoạt động | 12,24 Tr | 14,07% |
Thu nhập ròng | 12,51 Tr | -19,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,24 | -14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,36 Tr | -4,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,12 Tr | -59,23% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 1,00% |
Tổng nợ | 195,60 Tr | -14,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 892,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,51 Tr | -19,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,24 Tr | 14,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,66 Tr | 12,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,29 Tr | -46,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,28 Tr | 194,51% |
Dòng tiền tự do | 9,31 Tr | 52,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
21.904