Trang chủSIPD • IDX
add
Sreeya Sewu Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
820,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
805,00 Rp - 875,00 Rp
Phạm vi một năm
735,00 Rp - 1.250,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,48 NT IDR
Số lượng trung bình
5,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,29 NT | -21,85% |
Chi phí hoạt động | 103,03 T | -1,26% |
Thu nhập ròng | -28,12 T | -568,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,18 | -705,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,82 T | -140,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 475,34 T | -29,77% |
Tổng tài sản | 3,02 NT | -9,22% |
Tổng nợ | 1,85 NT | -13,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,12 T | -568,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,83 T | 3.033,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,72 T | 83,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -86,44 T | -117,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 T | -101,07% |
Dòng tiền tự do | 6,99 T | -76,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
1.436