Trang chủSIS • LON
add
Science in Sport PLC
Giá đóng cửa hôm trước
26,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
26,00 GBX - 26,00 GBX
Phạm vi một năm
15,00 GBX - 27,24 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
60,39 Tr GBP
Số lượng trung bình
68,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,85 Tr | -25,37% |
Chi phí hoạt động | 6,67 Tr | -19,90% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 24,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,64 | -1,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 307,00 N | 199,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 Tr | 24,27% |
Tổng tài sản | 66,31 Tr | -17,92% |
Tổng nợ | 39,72 Tr | -8,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 180,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 24,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,00 N | -138,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -170,00 N | 74,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,00 N | -86,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -309,00 N | -307,38% |
Dòng tiền tự do | 565,50 N | 523,79% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
330