Trang chủSISAF • OTCMKTS
add
SIPEF NV
Giá đóng cửa hôm trước
54,00 $
Phạm vi một năm
54,00 $ - 54,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
645,08 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,63 Tr | 6,22% |
Chi phí hoạt động | 15,52 Tr | 62,95% |
Thu nhập ròng | 20,40 Tr | -1,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,06 | -7,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,41 Tr | -0,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,88 Tr | 72,13% |
Tổng tài sản | 1,12 T | 3,90% |
Tổng nợ | 186,59 Tr | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 935,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,40 Tr | -1,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,28 Tr | 4,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,71 Tr | 23,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,69 Tr | 42,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,88 Tr | 113,46% |
Dòng tiền tự do | 6,26 Tr | 1.597,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1919
Trang web
Nhân viên
21.904