Trang chủSJS • NSE
add
SJS Enterprises Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
989,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
940,50 ₹ - 993,95 ₹
Phạm vi một năm
563,00 ₹ - 1.347,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,00 T INR
Số lượng trung bình
80,50 N
Tỷ số P/E
29,24
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 T | 18,15% |
Chi phí hoạt động | 639,09 Tr | 7,50% |
Thu nhập ròng | 290,04 Tr | 50,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,04 | 27,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 497,79 Tr | 47,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 460,60 Tr | 121,63% |
Tổng tài sản | 7,88 T | 6,57% |
Tổng nợ | 1,73 T | -25,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,04 Tr | 50,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
501