Trang chủSJY • SGX
add
MeGroup Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,16 Tr SGD
Số lượng trung bình
11,64 N
Tỷ số P/E
3,02
Tỷ lệ cổ tức
2,41%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,72 Tr | -11,13% |
Chi phí hoạt động | 7,97 Tr | 3,67% |
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | 69,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,83 | 91,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,07 Tr | 36,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,35 Tr | 24,19% |
Tổng tài sản | 197,21 Tr | 17,04% |
Tổng nợ | 135,86 Tr | 12,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | 69,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,45 Tr | 113,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 Tr | -27,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,04 Tr | -332,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,02 Tr | 21,18% |
Dòng tiền tự do | 911,35 N | -33,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
191