Trang chủSKBM • IDX
add
Sekar Bumi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
396,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
390,00 Rp - 406,00 Rp
Phạm vi một năm
200,00 Rp - 975,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
674,74 T IDR
Số lượng trung bình
964,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 510,43 T | -13,22% |
Chi phí hoạt động | 96,32 T | 46,88% |
Thu nhập ròng | -42,51 T | -25.405,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,33 | -27.666,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,31 T | -246,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,64 T | -25,56% |
Tổng tài sản | 1,83 NT | -2,49% |
Tổng nợ | 808,13 T | -1,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,51 T | -25.405,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -89,74 T | -278,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,37 T | 146,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,29 T | 189,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,72 T | -7,03% |
Dòng tiền tự do | -63,60 T | -347,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
992