Trang chủSKL • NZE
add
Skellerup Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,98 $
Mức chênh lệch một ngày
4,96 $ - 5,13 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 5,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
981,75 Tr NZD
Số lượng trung bình
69,91 N
Tỷ số P/E
20,19
Tỷ lệ cổ tức
4,68%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,42 Tr | 2,88% |
Chi phí hoạt động | 17,78 Tr | 4,42% |
Thu nhập ròng | 12,64 Tr | -9,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,62 | -12,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,28 Tr | 6,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,63 Tr | -2,72% |
Tổng tài sản | 335,13 Tr | -2,29% |
Tổng nợ | 105,63 Tr | -10,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 229,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 196,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,64 Tr | -9,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,17 Tr | 1,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | -11,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,99 Tr | -7,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 Tr | -473,97% |
Dòng tiền tự do | 13,99 Tr | 4,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
795