Trang chủSKPRES • KLSE
add
SKP Resources Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,16 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,13 RM - 1,16 RM
Phạm vi một năm
0,66 RM - 1,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T MYR
Số lượng trung bình
1,18 Tr
Tỷ số P/E
17,11
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 635,29 Tr | 22,19% |
Chi phí hoạt động | 31,81 Tr | -8,75% |
Thu nhập ròng | 34,35 Tr | 26,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,41 | 3,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,73 Tr | 23,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,65 Tr | -22,38% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 3,11% |
Tổng nợ | 597,86 Tr | 2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 951,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,35 Tr | 26,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,66 Tr | -142,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,17 Tr | 150,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,15 Tr | -204,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,58 Tr | 164,62% |
Dòng tiền tự do | -38,25 Tr | -215,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
7.622