Trang chủSKRN • IDX
add
Superkrane Mitra Utama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
356,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
352,00 Rp - 362,00 Rp
Phạm vi một năm
286,00 Rp - 685,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 NT IDR
Số lượng trung bình
356,91 N
Tỷ số P/E
8,20
Tỷ lệ cổ tức
15,19%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,24 T | -29,47% |
Chi phí hoạt động | 42,21 T | 59,17% |
Thu nhập ròng | 69,52 T | 60,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,45 | 127,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,48 T | 12,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,02 T | 111,50% |
Tổng tài sản | 2,77 NT | -11,50% |
Tổng nợ | 1,80 NT | -15,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 975,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 69,52 T | 60,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,05 T | 110,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,30 T | 104,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,58 T | -131,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,61 T | 87,38% |
Dòng tiền tự do | -137,52 T | -196,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
457