Trang chủSKRR • CVE
add
SKRR Exploration Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,19 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
869,75 N CAD
Số lượng trung bình
8,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 80,27 N | -19,04% |
Thu nhập ròng | 876,95 N | 209,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 Tr | 1,03% |
Tổng tài sản | 6,48 Tr | 10,71% |
Tổng nợ | 272,14 N | 259,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 876,95 N | 209,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,31 N | 88,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -450,00 | 97,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,76 N | 89,22% |
Dòng tiền tự do | 38,79 N | 139,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web