Trang chủSKYGATE • KLSE
add
Skygate Solutions Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,92 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,88 RM - 0,92 RM
Phạm vi một năm
0,72 RM - 1,27 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
282,81 Tr MYR
Số lượng trung bình
789,61 N
Tỷ số P/E
165,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,21 Tr | 46,49% |
Chi phí hoạt động | 3,45 Tr | 14,79% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 14,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,99 | -21,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,20 Tr | 171,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,42 Tr | -26,89% |
Tổng tài sản | 386,28 Tr | 35,24% |
Tổng nợ | 114,75 Tr | 245,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 305,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | 14,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,52 Tr | 638,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,28 Tr | -9.865,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 43,04 Tr | 3.486,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,71 Tr | -105,35% |
Dòng tiền tự do | -69,25 Tr | -2.111,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
50