Trang chủSKYQ • NASDAQ
add
Sky Quarry Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,22 $
Mức chênh lệch một ngày
1,22 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 5,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,00 Tr USD
Số lượng trung bình
264,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,85 Tr | -66,34% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 4,59% |
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | -643,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -91,72 | -2.110,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -947,48 N | -163,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,92 N | — |
Tổng tài sản | 26,35 Tr | — |
Tổng nợ | 17,73 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,45 Tr | -643,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 Tr | -154,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -527,50 N | -25,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 845,25 N | 123,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,70 Tr | -630,38% |
Dòng tiền tự do | 409,73 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
30