Trang chủSKYWLD • KLSE
add
SkyWorld Development Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,51 RM - 0,52 RM
Phạm vi một năm
0,48 RM - 0,73 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
505,10 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,33 Tr | -16,18% |
Chi phí hoạt động | 13,42 Tr | -26,02% |
Thu nhập ròng | 14,53 Tr | -23,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,69 | -9,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,62 Tr | -21,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,25 Tr | -0,19% |
Tổng tài sản | 1,54 T | -0,98% |
Tổng nợ | 685,34 Tr | -7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 851,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,53 Tr | -23,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,70 Tr | -127,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,48 Tr | 91,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,08 Tr | -139,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -83,30 Tr | -145,39% |
Dòng tiền tự do | -32,18 Tr | -196,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
208