Trang chủSL1 • FRA
add
Scholastic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,20 €
Mức chênh lệch một ngày
19,10 € - 19,10 €
Phạm vi một năm
18,00 € - 37,40 €
Giá trị vốn hóa thị trường
569,47 Tr USD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 544,60 Tr | -3,20% |
Chi phí hoạt động | 237,30 Tr | 4,35% |
Thu nhập ròng | 48,80 Tr | -36,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,96 | -34,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,82 | -25,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,30 Tr | -16,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,60 Tr | -6,62% |
Tổng tài sản | 2,04 T | 11,09% |
Tổng nợ | 1,05 T | 39,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 986,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,80 Tr | -36,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,20 Tr | -35,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,40 Tr | 39,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,60 Tr | 104,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,50 Tr | 134,18% |
Dòng tiền tự do | 53,22 Tr | -33,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.390