Trang chủSLIC • KLSE
add
SL Innovation Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 RM
Phạm vi một năm
0,64 RM - 0,67 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
87,00 Tr MYR
Tỷ số P/E
17,08
Tỷ lệ cổ tức
6,57%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,95 Tr | 27,58% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | 56,70% |
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | 39,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,85 | 9,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,03 Tr | 31,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,82 Tr | 56,26% |
Tổng tài sản | 33,04 Tr | 44,61% |
Tổng nợ | 12,58 Tr | 125,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 127,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 Tr | 39,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 423,00 N | -44,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,50 N | 1.141,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -177,50 N | 82,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 308,00 N | 211,80% |
Dòng tiền tự do | 1,35 Tr | 33,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
81