Trang chủSLIGR • AMS
add
Sligro Food Group NV
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 €
Mức chênh lệch một ngày
10,90 € - 11,10 €
Phạm vi một năm
9,83 € - 15,04 €
Giá trị vốn hóa thị trường
494,21 Tr EUR
Số lượng trung bình
52,51 N
Tỷ số P/E
117,66
Tỷ lệ cổ tức
2,75%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 696,50 Tr | -0,71% |
Chi phí hoạt động | 180,00 Tr | -2,17% |
Thu nhập ròng | -500,00 N | -200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | -200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,50 Tr | 1,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,00 Tr | -28,12% |
Tổng tài sản | 1,48 T | -2,44% |
Tổng nợ | 1,02 T | -2,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -500,00 N | -200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,00 Tr | -81,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 Tr | 70,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | -133,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,00 Tr | -180,00% |
Dòng tiền tự do | 9,56 Tr | 101,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
4.524