Trang chủSLIS • IDX
add
Gaya Abadi Sempurna Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 82,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
123,17 T IDR
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
8,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,14 T | 21,40% |
Chi phí hoạt động | 8,27 T | 842,58% |
Thu nhập ròng | 1,63 T | -72,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | -77,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,65 T | -64,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 T | -65,01% |
Tổng tài sản | 476,45 T | -1,60% |
Tổng nợ | 123,84 T | -14,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 352,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,63 T | -72,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,16 T | 274,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -541,94 Tr | 75,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,09 T | -249,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 T | -1.235,11% |
Dòng tiền tự do | 15,42 T | 219,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
260