Trang chủSLTN • OTCMKTS
add
Silverton Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Mức chênh lệch một ngày
0,073 $ - 0,073 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 Tr USD
Số lượng trung bình
674,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 125,86 N | -45,70% |
Thu nhập ròng | -138,71 N | 41,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 46,90 N | 27,34% |
Tổng nợ | 375,86 N | 18,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -328,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -187,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 198,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -138,71 N | 41,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -54,66 N | 68,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,50 N | 4,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,27 N | -68,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,89 N | -207,64% |
Dòng tiền tự do | -122,64 N | -10,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web