Trang chủSLV • WSE
add
Selvita SA
Giá đóng cửa hôm trước
45,85 zł
Mức chênh lệch một ngày
45,70 zł - 47,00 zł
Phạm vi một năm
45,15 zł - 73,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
862,71 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,83 N
Tỷ số P/E
15,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,50 Tr | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 69,24 Tr | 9,50% |
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | 156,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 153,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,50 Tr | -19,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 493,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,68 Tr | -77,87% |
Tổng tài sản | 639,09 Tr | 7,46% |
Tổng nợ | 322,35 Tr | 1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | 156,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,94 Tr | -37,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | -143,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,66 Tr | 12,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,00 N | -99,10% |
Dòng tiền tự do | 14,15 Tr | -14,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 9 2007
Trang web
Nhân viên
399