Trang chủSLVTF • OTCMKTS
add
Silver Tiger Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,19 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
100,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
241,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 100,81% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -110,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,28 Tr | -100,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,09 Tr | -64,88% |
Tổng tài sản | 82,24 Tr | -3,51% |
Tổng nợ | 588,78 N | -58,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 394,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -110,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -760,76 N | -204,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,05 Tr | 148,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | 128,89% |
Dòng tiền tự do | 2,63 Tr | 146,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
3