Trang chủSLYG • FRA
add
Shelly Group AD
Giá đóng cửa hôm trước
34,60 €
Mức chênh lệch một ngày
34,80 € - 35,50 €
Phạm vi một năm
26,20 € - 40,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
646,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
229,00
Tỷ số P/E
30,41
Tỷ lệ cổ tức
0,37%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BGN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,38 Tr | 43,89% |
Chi phí hoạt động | 18,31 Tr | 92,35% |
Thu nhập ròng | 8,93 Tr | 9,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,69 | -24,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,81 Tr | 0,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BGN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,36 Tr | -36,76% |
Tổng tài sản | 147,73 Tr | 30,83% |
Tổng nợ | 16,62 Tr | -4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 131,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BGN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,93 Tr | 9,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,27 Tr | -170,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,25 Tr | 522,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 Tr | 73,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,70 Tr | 149,61% |
Dòng tiền tự do | -432,00 N | 92,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
195