Trang chủSMAGF • OTCMKTS
add
Soma Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Mức chênh lệch một ngày
0,38 $ - 0,38 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
15,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,42 Tr | -1,59% |
Chi phí hoạt động | 1,74 Tr | 1,97% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -62,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,36 | -62,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,19 Tr | -4,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,01 Tr | -0,97% |
Tổng tài sản | 75,57 Tr | -2,72% |
Tổng nợ | 64,30 Tr | 9,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -62,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,11 Tr | -27,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,09 Tr | 28,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -815,22 N | 5,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 Tr | -11,65% |
Dòng tiền tự do | 2,63 Tr | -3,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web