Trang chủSMDS • LON
add
DS Smith plc
Giá đóng cửa hôm trước
570,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
551,76 GBX - 571,00 GBX
Phạm vi một năm
271,08 GBX - 601,75 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
7,75 T GBP
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
34,63
Tỷ lệ cổ tức
3,24%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 24,50 Tr | -3,92% |
Thu nhập ròng | 21,50 Tr | -78,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,28 | -77,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 233,50 Tr | -10,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -48,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 398,00 Tr | -56,17% |
Tổng tài sản | 9,13 T | -5,26% |
Tổng nợ | 5,37 T | -4,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,50 Tr | -78,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,50 Tr | 0,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,00 Tr | 22,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 Tr | -95,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,00 Tr | -123,38% |
Dòng tiền tự do | 57,31 Tr | -19,91% |
Giới thiệu
DS Smith plc is a British multinational packaging business, headquartered in London. It is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 100 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1940
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
29.495