Trang chủSMI • KLSE
add
South Malaysia Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,37 RM - 0,39 RM
Phạm vi một năm
0,36 RM - 0,71 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
80,83 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,56 Tr | -10,91% |
Chi phí hoạt động | -28,00 N | 65,85% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 12,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,78 | 1,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,16 Tr | 12,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,50 Tr | -44,91% |
Tổng tài sản | 149,92 Tr | -3,03% |
Tổng nợ | 23,81 Tr | -1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 126,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 209,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 12,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,41 Tr | -0,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,00 N | -106,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,00 N | 117,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,39 Tr | -66,13% |
Dòng tiền tự do | -1,73 Tr | -3,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 1969
Trang web
Nhân viên
274