Trang chủSMILE • KLSE
add
Smile-Link Healthcare Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 RM
Phạm vi một năm
0,12 RM - 0,18 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
32,79 Tr MYR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,11 Tr | -1,36% |
Chi phí hoạt động | 4,58 Tr | -1,69% |
Thu nhập ròng | -498,00 N | -167,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,47 | -170,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 282,50 N | -75,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 Tr | -74,92% |
Tổng tài sản | 48,08 Tr | -11,24% |
Tổng nợ | 14,74 Tr | -29,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 250,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -498,00 N | -167,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -498,00 N | -118,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 684,00 N | 358,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -473,00 N | 52,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -287,00 N | -120,09% |
Dòng tiền tự do | -367,75 N | -138,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web