Trang chủSMKL • IDX
add
Satyamitra Kemas Lestari Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
162,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
158,00 Rp - 163,00 Rp
Phạm vi một năm
150,00 Rp - 204,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
557,15 T IDR
Số lượng trung bình
93,99 N
Tỷ số P/E
20,40
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,99 T | 11,05% |
Chi phí hoạt động | 63,94 T | 21,85% |
Thu nhập ròng | 7,21 T | 49,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,52 | 35,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,64 T | 16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,07 T | -31,99% |
Tổng tài sản | 1,99 NT | 3,23% |
Tổng nợ | 1,05 NT | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 943,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,21 T | 49,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,05 T | -17,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,96 T | -123,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,59 T | 653,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,43 T | 123,04% |
Dòng tiền tự do | -21,50 T | -678,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.763