Trang chủSMS • ASX
add
Star Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,034 $ - 0,034 $
Phạm vi một năm
0,024 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,69 Tr AUD
Số lượng trung bình
105,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -5,00 | -100,01% |
Chi phí hoạt động | 187,56 N | -51,39% |
Thu nhập ròng | -187,57 N | 43,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 Tr | 603.616,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -186,66 N | 43,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 435,16 N | -44,50% |
Tổng tài sản | 6,59 Tr | 2,88% |
Tổng nợ | 138,51 N | -35,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,57 N | 43,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -359,51 N | 13,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,50 N | -6,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 121,37 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,64 N | 42,18% |
Dòng tiền tự do | -114,18 N | 40,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web