Trang chủSMSM • IDX
add
Selamat Sempurna Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.755,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.765,00 Rp - 1.820,00 Rp
Phạm vi một năm
1.545,00 Rp - 2.280,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 NT IDR
Số lượng trung bình
975,52 N
Tỷ số P/E
10,76
Tỷ lệ cổ tức
7,46%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 NT | 13,86% |
Chi phí hoạt động | 79,08 T | -32,66% |
Thu nhập ròng | 274,10 T | 2,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,68 | -9,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 489,64 T | 36,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 NT | -4,56% |
Tổng tài sản | 4,73 NT | 4,49% |
Tổng nợ | 897,24 T | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 274,10 T | 2,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 359,92 T | 3,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,04 T | -13,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -447,09 T | -128,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -188,25 T | -255,71% |
Dòng tiền tự do | 211,49 T | -0,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
3.118