Trang chủSNEX • NASDAQ
add
Stonex Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
109,34 $
Mức chênh lệch một ngày
109,76 $ - 110,85 $
Phạm vi một năm
61,68 $ - 110,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 T USD
Số lượng trung bình
177,94 N
Tỷ số P/E
13,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,80 T | 88,17% |
Chi phí hoạt động | 325,00 Tr | 8,30% |
Thu nhập ròng | 76,70 Tr | 51,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | -19,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,74 T | 39,83% |
Tổng tài sản | 27,47 T | 25,20% |
Tổng nợ | 25,76 T | 25,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,70 Tr | 51,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 192,60 Tr | -48,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,70 Tr | -32,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,80 Tr | 239,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 294,30 Tr | 11,86% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
StoneX Group Inc. is an American financial services company. The company operates in six areas: commercial hedging, global payments, securities, physical commodities, foreign exchange and clearing and execution services.
As of 2023, the company was ranked No. 59 in the Fortune 500 list of the largest United States corporations by revenue. In July 2020, the company rebranded and changed its name to StoneX Group Inc. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 9, 2009
Trụ sở chính
Nhân viên
4.500