Trang chủSNSE • NASDAQ
add
Sensei Biotherapeutics Inc
0,51 $
Trước giờ mở cửa:(1,56%)-0,0079
0,50 $
Đóng cửa: 16 thg 1, 00:31:11 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,52 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 1,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,84 Tr USD
Số lượng trung bình
572,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,82 Tr | 1,11% |
Thu nhập ròng | -7,25 Tr | -1,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | -3,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,49 Tr | -1,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,00 Tr | -34,73% |
Tổng tài sản | 53,25 Tr | -34,78% |
Tổng nợ | 7,48 Tr | -29,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,25 Tr | -1,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,47 Tr | -17,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,91 Tr | 55,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -204,00 N | 91,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,24 Tr | 548,16% |
Dòng tiền tự do | -2,77 Tr | -20,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28