Trang chủSNW • WSE
add
Sanwil Holding SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 zł
Mức chênh lệch một ngày
1,32 zł - 1,36 zł
Phạm vi một năm
1,17 zł - 1,98 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
21,60 Tr PLN
Số lượng trung bình
24,93 N
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,15 Tr | -18,75% |
Chi phí hoạt động | 1,48 Tr | -8,60% |
Thu nhập ròng | 522,00 N | -77,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,49 | -72,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -112,00 N | -112,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,36 Tr | 19,98% |
Tổng tài sản | 79,06 Tr | 6,20% |
Tổng nợ | 15,23 Tr | 3,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,00 N | -77,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,00 N | -102,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,72 Tr | 729,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,00 N | -99,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,72 Tr | 75,46% |
Dòng tiền tự do | 126,12 N | -21,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
97