Trang chủSOM • ASX
add
Somnomed Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,66 $
Mức chênh lệch một ngày
0,64 $ - 0,70 $
Phạm vi một năm
0,19 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
131,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,27 Tr | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 15,43 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | -38,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,67 | -30,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | -155,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,18 Tr | 35,32% |
Tổng tài sản | 69,80 Tr | 11,70% |
Tổng nợ | 24,78 Tr | -38,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 216,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,95 Tr | -38,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -879,25 N | -268,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,57 Tr | -35,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,22 Tr | 534,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,67 Tr | 167,94% |
Dòng tiền tự do | -1,23 Tr | -187,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
300