Trang chủSOMICONVEY • NSE
add
Somi Conveyor Beltings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
178,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
176,41 ₹ - 182,69 ₹
Phạm vi một năm
96,15 ₹ - 235,58 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T INR
Số lượng trung bình
32,40 N
Tỷ số P/E
36,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 340,94 Tr | 21,12% |
Chi phí hoạt động | 46,28 Tr | 10,89% |
Thu nhập ròng | 23,63 Tr | 82,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,93 | 50,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,26 Tr | 63,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 99,51 Tr | 43,88% |
Tổng tài sản | 1,08 T | 4,43% |
Tổng nợ | 341,57 Tr | -3,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 741,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,63 Tr | 82,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
102