Trang chủSOUTHWEST • NSE
add
South West Pinnacle Exploration Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
137,17 ₹
Mức chênh lệch một ngày
135,00 ₹ - 139,99 ₹
Phạm vi một năm
98,10 ₹ - 178,45 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T INR
Số lượng trung bình
130,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 273,60 Tr | 17,57% |
Chi phí hoạt động | 80,51 Tr | 26,56% |
Thu nhập ròng | 4,03 Tr | -55,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,47 | -62,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,57 Tr | -11,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,64 Tr | 26,95% |
Tổng tài sản | 2,27 T | -0,79% |
Tổng nợ | 1,04 T | -9,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,03 Tr | -55,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
602