Trang chủSOZAP • STO
add
SOZAP AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,22 kr - 0,24 kr
Phạm vi một năm
0,22 kr - 8,88 kr
Số lượng trung bình
18,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,16 Tr | -3,28% |
Chi phí hoạt động | 8,17 Tr | 6,94% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -49,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,56 | -54,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 503,00 N | 449,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,72 Tr | -50,76% |
Tổng tài sản | 31,23 Tr | -17,19% |
Tổng nợ | 2,65 Tr | -38,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -49,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -591,00 N | -190,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 Tr | 27,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -183,00 N | -101,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,12 Tr | -137,99% |
Dòng tiền tự do | -1,98 Tr | -0,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
22