Trang chủSPC • CVE
add
SPC Nickel Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
503,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,35 Tr | -32,13% |
Thu nhập ròng | -988,87 N | 26,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 19,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 Tr | -2,20% |
Tổng tài sản | 2,34 Tr | -14,11% |
Tổng nợ | 518,17 N | -39,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 192,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -106,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -126,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -988,87 N | 26,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -802,92 N | 72,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 N | -105,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,26 N | -100,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -813,38 N | -15,55% |
Dòng tiền tự do | -560,87 N | 41,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1