Trang chủSPCB • NASDAQ
add
SuperCom Ltd. Ordinary Shares
Giá đóng cửa hôm trước
9,74 $
Mức chênh lệch một ngày
7,89 $ - 9,39 $
Phạm vi một năm
2,55 $ - 10,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,06 Tr USD
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 Tr | -2,62% |
Chi phí hoạt động | 3,36 Tr | 14,88% |
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | 307,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,01 | 313,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,12 Tr | 22.550,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,75 Tr | 404,57% |
Tổng tài sản | 49,58 Tr | 21,53% |
Tổng nợ | 35,77 Tr | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,19 Tr | 307,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
121