Trang chủSPCENET • NSE
add
Spacenet Enterprises India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,97 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6,62 ₹ - 6,62 ₹
Phạm vi một năm
6,62 ₹ - 39,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T INR
Số lượng trung bình
3,60 Tr
Tỷ số P/E
31,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 450,57 Tr | 55,41% |
Chi phí hoạt động | 10,90 Tr | 63,81% |
Thu nhập ròng | 34,16 Tr | 25,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | -19,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,70 Tr | 45,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 94,16 Tr | 666,67% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 102,46% |
Tổng nợ | 241,13 Tr | 7,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 569,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,16 Tr | 25,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
16