Trang chủSPEX • SWX
add
Spexis AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,057 CHF
Phạm vi một năm
0,030 CHF - 0,40 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 Tr CHF
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 174,62 N | -62,14% |
Chi phí hoạt động | 8,33 Tr | 65,95% |
Thu nhập ròng | -7,85 Tr | -83,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,50 N | -383,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,11 Tr | -84,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,50 N | -71,66% |
Tổng tài sản | 16,78 Tr | -43,98% |
Tổng nợ | 14,49 Tr | 37,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -121,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -191,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,85 Tr | -83,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,19 Tr | 50,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 422,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -199,21 N | 92,33% |
Dòng tiền tự do | -5,12 Tr | -153,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
50