Trang chủSPFI • NASDAQ
add
South Plains Financial Inc
34,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
34,04 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 17:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
33,37 $
Mức chênh lệch một ngày
33,11 $ - 34,23 $
Phạm vi một năm
24,05 $ - 40,91 $
Giá trị vốn hóa thị trường
557,90 Tr USD
Số lượng trung bình
34,10 N
Tỷ số P/E
13,28
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,43 Tr | -2,53% |
Chi phí hoạt động | 33,13 Tr | 5,20% |
Thu nhập ròng | 11,21 Tr | -16,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,64 | -14,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | -13,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,23 Tr | 29,38% |
Tổng tài sản | 4,34 T | 3,61% |
Tổng nợ | 3,89 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 443,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,21 Tr | -16,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,87 Tr | -31,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 63,73 Tr | 1.713,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,56 Tr | 165,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 173,16 Tr | 204,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1941
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
583