Trang chủSPH • BME
add
Profithol SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,44 €
Mức chênh lệch một ngày
0,40 € - 0,47 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 1,31 €
Giá trị vốn hóa thị trường
8,83 Tr EUR
Số lượng trung bình
71,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,94 Tr | -68,49% |
Chi phí hoạt động | 9,83 Tr | -34,10% |
Thu nhập ròng | -9,89 Tr | -62,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -200,19 | -417,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,31 Tr | -0,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 Tr | -39,07% |
Tổng tài sản | 33,74 Tr | -46,50% |
Tổng nợ | 73,41 Tr | 25,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -39,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.557,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,89 Tr | -62,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -381,61 N | 84,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,78 N | 80,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 206,49 N | -92,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -285,90 N | 36,72% |
Dòng tiền tự do | -5,06 Tr | 2,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
42