Trang chủSPIWF • OTCMKTS
add
Spie SA
Giá đóng cửa hôm trước
30,81 $
Phạm vi một năm
30,81 $ - 30,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,71 T EUR
Số lượng trung bình
36,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | 14,51% |
Chi phí hoạt động | 130,03 Tr | 4,12% |
Thu nhập ròng | 108,21 Tr | 30,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,08 | 14,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,58 Tr | 4,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,91 Tr | -41,24% |
Tổng tài sản | 9,99 T | 9,14% |
Tổng nợ | 7,89 T | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,21 Tr | 30,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 487,93 Tr | 9,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,63 Tr | -13,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -229,37 Tr | -273,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,07 Tr | -47,55% |
Dòng tiền tự do | 165,01 Tr | 23,42% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1900
Trang web
Nhân viên
52.787