Trang chủSPMMF • OTCMKTS
add
Space Communication Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 1,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,88 Tr ILS
Số lượng trung bình
23,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,94 Tr | -0,94% |
Chi phí hoạt động | 1,92 Tr | -38,46% |
Thu nhập ròng | -837,00 N | 69,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,36 | 68,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,58 Tr | -14,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,75 Tr | 0,28% |
Tổng tài sản | 409,92 Tr | -2,76% |
Tổng nợ | 400,29 Tr | 1,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -837,00 N | 69,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,28 Tr | 38,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,65 Tr | 6,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 Tr | 38,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,60 Tr | 260,03% |
Dòng tiền tự do | 16,69 Tr | 481,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
63