Trang chủSPN • NZE
add
South Port New Zealand Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 $
Mức chênh lệch một ngày
5,66 $ - 5,66 $
Phạm vi một năm
5,10 $ - 7,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
153,72 Tr NZD
Số lượng trung bình
1,04 N
Tỷ số P/E
20,14
Tỷ lệ cổ tức
4,77%
Sàn giao dịch chính
NZE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,33 Tr | 6,99% |
Chi phí hoạt động | 1,69 Tr | 27,32% |
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -33,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,17 | -38,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,36 Tr | 0,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,71 Tr | 71,83% |
Tổng tài sản | 103,36 Tr | 5,57% |
Tổng nợ | 43,13 Tr | 13,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(NZD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,17 Tr | -33,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,96 Tr | 8,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -687,00 N | 69,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,88 Tr | -29,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 384,50 N | 174,52% |
Dòng tiền tự do | 174,12 N | 109,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
132