Trang chủSPORTS • BMV
add
Grupo Sports World SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 $
Mức chênh lệch một ngày
6,00 $ - 6,10 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 6,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T MXN
Số lượng trung bình
47,58 N
Tỷ số P/E
8,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 530,66 Tr | 15,27% |
Chi phí hoạt động | 406,81 Tr | 5,98% |
Thu nhập ròng | 51,48 Tr | 1.962,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | 1.716,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,27 Tr | -15,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,51 Tr | 261,46% |
Tổng tài sản | 3,33 T | -4,24% |
Tổng nợ | 2,97 T | -12,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,48 Tr | 1.962,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,13 Tr | 20,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,82 Tr | 29,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -147,69 Tr | -9,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,61 Tr | 146,35% |
Dòng tiền tự do | 53,46 Tr | -64,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.961